Từ "thân sinh" trong tiếng Việt có nghĩa là "người sinh ra mình", thường được dùng để chỉ cha mẹ hoặc những người có quan hệ huyết thống gần gũi với mình. Đây là một cách diễn đạt trang trọng và thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã nuôi dưỡng và chăm sóc mình từ khi mới sinh ra.
Ví dụ sử dụng từ "thân sinh":
"Tôi luôn nhớ ơn thân sinh của mình vì họ đã hy sinh rất nhiều cho tôi."
"Nhân ngày lễ Vu Lan, nhiều người đi thăm thân sinh của mình để thể hiện lòng biết ơn."
"Trong văn hóa Việt Nam, việc tôn kính thân sinh là một truyền thống lâu đời."
"Những câu chuyện xưa thường nhắc đến thân sinh như một yếu tố quan trọng trong việc hình thành nhân cách."
Phân biệt và các biến thể:
"Thân sinh" thường được dùng để nói về cha mẹ. Tuy nhiên, đôi khi từ này cũng có thể mở rộng để chỉ ông bà, hoặc những người trong gia đình gần gũi có ảnh hưởng lớn đến cuộc đời mình.
Một số từ gần giống có thể kể đến là "cha mẹ", "ông bà". Tuy nhiên, "thân sinh" thường mang ý nghĩa trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa: "cha mẹ", "tổ tiên" (tuy nhiên "tổ tiên" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người đã qua đời).
Từ liên quan: "nuôi dưỡng", "chăm sóc", "truyền thống gia đình".
Những lưu ý:
Khi sử dụng từ "thân sinh", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và thể hiện sự tôn trọng. Từ này thường không được dùng trong các tình huống thông thường hoặc khi nói chuyện vui vẻ, mà thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc khi diễn đạt tình cảm sâu sắc.